Có 1 kết quả:
trác
Âm Hán Việt: trác
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口卓
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RYAJ (口卜日十)
Unicode: U+5545
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口卓
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RYAJ (口卜日十)
Unicode: U+5545
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nôm: chạc, xược
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), トウ (tō)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: doek3
Âm Nôm: chạc, xược
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), トウ (tō)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: doek3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trác 啄 — Tiếng người ồn ào.