Có 1 kết quả:
đích
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⿱亠丷⿵冂古
Nét bút: 丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: YCBR (卜金月口)
Unicode: U+5547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto), ねもと (nemoto), やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Quảng Đông: dik1
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto), ねもと (nemoto), やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Quảng Đông: dik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 38
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gốc. Cội gốc.