Có 2 kết quả:

ngỗngộ
Âm Hán Việt: ngỗ, ngộ
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OJMMR (人十一一口)
Unicode: U+554E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Quảng Đông: ng5

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

ngỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chống lại, trái lại
2. húc bằng sừng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 牾 (bộ 牛). Cv.

ngộ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái nghịch — Gặp gỡ.