Có 1 kết quả:

khải
Âm Hán Việt: khải
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ一フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: XHIR (重竹戈口)
Unicode: U+5554
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khải 啟 và Khải