Có 1 kết quả:

khải minh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mở ra cho sáng.
2. Giáo dục dành cho người mù.
3. Một tên chỉ ngôi sao Mai. § Chính là “Kim Tinh” 金星. Sáng sớm hiện ra ở phương đông gọi là “Khải Minh” 啟明, chiều tối hiện ra ở phương tây gọi là “Trường Canh” 長庚. Còn có những tên khác như: “Thái Bạch” 太白, “Thái Bạch Kim Tinh” 太白金星, “Thái Bạch Tinh” 太白星.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở ra cho sáng, mở mang đầu óc cho hiểu rõ sự việc — Một tên chỉ ngôi sao mai.