Có 1 kết quả:

khải bạch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trình bày rõ ràng về một vấn đề gì. ☆Tương tự: “trần thuyết” 陳說, “trần thuật” 陳述.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trình bày rõ ràng về một vấn đề gì.