Có 2 kết quả:
lượng • lạng
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạng Anh
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Lạng Anh. Cg. 英兩 [yingliăng].
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạng Anh
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Lạng Anh. Cg. 英兩 [yingliăng].
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh