Có 4 kết quả:
bì • ti • ty • tỳ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). ◎Như: “ti tửu” 啤酒 bia.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ty tửu 啤酒)
Từ điển Trần Văn Chánh
【啤酒】ti tửu [píjiư] Bia: 喝啤酒 Uống bia; 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【啤酒】ti tửu [píjiư] Bia: 喝啤酒 Uống bia; 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.