Có 1 kết quả:
sắc
Tổng nét: 11
Bộ: thập 十 (+9 nét), khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GCWR (土金田口)
Unicode: U+556C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
dè sẻn, keo kiệt, bủn xỉn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嗇.
Từ ghép 2