Có 1 kết quả:
la
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói om sòm
2. (xem: lâu la 嘍囉,喽啰)
2. (xem: lâu la 嘍囉,喽啰)
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của 囉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) Như 了 [le] nghĩa
②: 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo].
②: 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【囉嗦】la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;
② Xem 嘍囉. Xem 囉 [luo].
② Xem 嘍囉. Xem 囉 [luo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囉
Từ ghép 1