Có 2 kết quả:

thanxiển
Âm Hán Việt: than, xiển
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RCWJ (口金田十)
Unicode: U+5574
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: chān ㄔㄢ, chǎn ㄔㄢˇ, tān ㄊㄢ
Âm Quảng Đông: taan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

than

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thở phì phò, thở hổn hển
2. nhiều và mạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

xiển

giản thể

Từ điển phổ thông

thư thả

Từ điển Trần Văn Chánh

Như