Có 1 kết quả:
ba
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cách, cạch, rắc (các tiếng động nhỏ)
2. hút vào, hít vào
3. (thán từ)
2. hút vào, hít vào
3. (thán từ)
Từ điển Trần Văn Chánh
Trợ từ (dùng như 吧).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ba 吧.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng