Có 2 kết quả:
triết • đề
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khôn, trí tuệ
2. triết học
2. triết học
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Triết 哲.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ văn là chữ triết 哲.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu