Có 2 kết quả:

triếtđề
Âm Hán Việt: triết, đề
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: GRGR (土口土口)
Unicode: U+5586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

triết

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khôn, trí tuệ
2. triết học

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Triết .

đề

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cổ văn là chữ triết .