Có 1 kết quả:

nham
Âm Hán Việt: nham
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: RRRU (口口口山)
Unicode: U+55A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: niè ㄋㄧㄝˋ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nôm: nham
Âm Quảng Đông: ngaam4

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

nham

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. núi cao ngất
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá núi.