Có 1 kết quả:

huyên hoa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nói ồn ào, nói lớn.
2. Ồn ào hỗn loạn.
3. § Cũng viết là “huyên hoa” 喧嘩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói nhiều, nói ồn ào.