Có 1 kết quả:

huyên náo

1/1

huyên náo

phồn thể

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. Ồn ào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ồn ào của nhiều người.