Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đơn nhất
1
/1
單一
đơn nhất
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn nhất, đơn độc, chỉ một
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ có một loại. ☆Tương tự: “đơn độc” 單獨. ★Tương phản: “tổng hợp” 總合. ◎Như: “giá thị đơn nhất nguyên liệu chế thành đích, tuyệt bất hàm kì tha thành phần” 這是單一原料製成的, 絕不含其他成分.
Bình luận
0