Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đơn y
1
/1
單衣
đơn y
Từ điển trích dẫn
1. Áo may một lần vải. ◇Quản Tử 管子: “Xuân kiêm y, hạ đơn y” 春縑衣, 夏單衣 (Sơn quốc quỹ 山國軌). ★Tương phản: “giáp y” 夾衣.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo mỏng, áo may một lần vải. Chỉ cảnh nghèo.