Có 1 kết quả:

đơn âm ngữ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngôn ngữ mà mỗi chữ là một âm. § Thí dụ tiếng Hoa là một “đơn âm ngữ” 單音語, khác với ngôn ngữ đa âm như tiếng Anh chẳng hạn.