Âm Hán Việt: ly Tổng nét: 12 Bộ: khẩu 口 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰口厘 Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一丨一一 Thương Hiệt: RMWG (口一田土) Unicode: U+55B1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: lí ㄌㄧˊ Âm Nôm: li Âm Quảng Đông: lei1