Có 1 kết quả:
tra
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口查
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: RDAM (口木日一)
Unicode: U+55B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xì xào, thì thầm
2. khe khẽ, se sẽ
3. chim kêu ríu rít
4. vâng, dạ
2. khe khẽ, se sẽ
3. chim kêu ríu rít
4. vâng, dạ
Từ điển trích dẫn
1. Xem chữ “thích” 嘁.
Từ điển Trần Văn Chánh
①【喳喳】tra tra [chacha] Xì xào, thì thầm, thì thào: 他倆一夜打喳喳使我睡不着 Hai đứa nó nói chuyện xì xào suốt đêm làm tôi không ngủ được;
②【喳喳】tra tra [chacha] Sè sẽ, khe khẽ, khẽ: 打喳喳 Nói sè sẽ, nói khẽ. Xem 喳 [zha].
②【喳喳】tra tra [chacha] Sè sẽ, khe khẽ, khẽ: 打喳喳 Nói sè sẽ, nói khẽ. Xem 喳 [zha].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Ríu rít: 喜鵲喳喳地叫 Chim khách kêu ríu rít;
② (cũ) Vâng, dạ. Xem 喳 [cha].
② (cũ) Vâng, dạ. Xem 喳 [cha].
Từ ghép 3