Có 2 kết quả:
dinh • doanh
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét), tiểu 小 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳⺍冖吕
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FBRR (火月口口)
Unicode: U+55B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): いとな.む (itona.mu), いとな.み (itona.mi)
Âm Hàn: 영
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): いとな.む (itona.mu), いとな.み (itona.mi)
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nơi đóng quân
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nơi đóng quân
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)