Có 2 kết quả:
phôn • phún
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噴.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra
2. phì ra, xì ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噴
Từ điển Trần Văn Chánh
【噴香】 phún hương [pènxiang] Thơm phức: 噴香的炒肉 Thịt xào thơm phức. Xem 噴 [pen].
Từ điển Trần Văn Chánh
Phun, phụt, vọt: 噴火 Phun lửa; 噴剎蟲葯 Phun thuốc trừ sâu; 水從管子噴出來 Nước ở trong ống vọt ra; 噴氣 Phụt hơi; 含血噴人 Ngậm máu phun người. Xem 噴 [pèn].
Từ ghép 2