Có 1 kết quả:

oát
Âm Hán Việt: oát
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: RBBB (口月月月)
Unicode: U+55D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cút
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Quảng Đông: gut2, gut4, gut6, gwat1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng uống nước òng ọc. Nuốt òng ọc.