Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ta hồ
1
/1
嗟乎
ta hồ
Từ điển trích dẫn
1. Thán từ. § Cũng viết là “ta hồ” 嗟呼. Biểu thị cảm thán. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Ta hồ! Thần hữu tam tội, tử nhi bất tự tri hồ?” 嗟乎! 臣有三罪, 死而不自知乎? (Nội trữ thuyết hạ 內儲說下).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than ôi ( lời than thở ).