Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ta ngã
1
/1
嗟我
ta ngã
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than thân mình.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Tị trừ tịch tác - 乙巳除夕作
(
Phan Châu Trinh
)
•
Du Đông Đình hoạ Nhị Khê nguyên vận - 遊東亭和蘂溪原韻
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Đề minh tinh hậu diện nhất tuyệt - 題銘旌後面一絕
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Tào Phi
)
•
Phong quần ngẫu đối - 蜂羣偶對
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Quá Tam Điệp - 過三叠
(
Trần Đình Túc
)
•
Tây châu - 西州
(
Trương Tịch
)
•
Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文
(
Đào Tiềm
)
•
Thất nguyệt 7 - 七月 7
(
Khổng Tử
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
Bình luận
0