Có 2 kết quả:

miệtốt
Âm Hán Việt: miệt, ốt
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RWOT (口田人廿)
Unicode: U+55E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄚˋ
Âm Nôm: ồn
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), ラツ (ratsu), ラチ (rachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): むせぶ (musebu), の.む (no.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

miệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cười lớn
2. nuốt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cười lớn, cả cười;
② Nuốt.

ốt

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nuốt.
2. (Phó) “Ốt cược” 嗢噱 cười mãi không thôi.

Từ điển Thiều Chửu

① Nuốt.
② Ốt cược 嗢噱 cười lớn, cười mãi không thôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghẹn ở cổ.

Từ ghép 1