Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RQKD (口手大木)
Unicode: U+55EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Quảng Đông: ceon4

Tự hình 2

Chữ gần giống 2