Có 2 kết quả:

chiếpnhiếp
Âm Hán Việt: chiếp, nhiếp
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: RSJE (口尸十水)
Unicode: U+55EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nôm: niếp
Âm Quảng Đông: zip6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

chiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

hấp háy môi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囁.

nhiếp

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【囁嚅】 nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囁