Có 2 kết quả:
chiếp • nhiếp
giản thể
Từ điển phổ thông
hấp háy môi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囁.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【囁嚅】 nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囁
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh