Có 1 kết quả:

ngao
Âm Hán Việt: ngao
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: QKR (手大口)
Unicode: U+55F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ngao

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng om sòm

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa dùng như “ngao” 嗷.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngao ngao 嗸嗸 om sòm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嗷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngao 嗷.