Có 2 kết quả:
đê • đích
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口啇
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RYCB (口卜金月)
Unicode: U+5600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 35
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thì thào, thì thầm
Từ điển Trần Văn Chánh
【嘀咕】đích cô [dígu] ① Thì thào, thì thầm: 他們倆嘀嘀咕咕什麼呢? Hai người ấy thì thào nói chuyện gì đấy?;
② Phân vân, đắn đo do dự: 我心裡直嘀咕這件事 Trong lòng tôi vẫn cứ phân vân việc ấy. Xem 嘀 [di].
② Phân vân, đắn đo do dự: 我心裡直嘀咕這件事 Trong lòng tôi vẫn cứ phân vân việc ấy. Xem 嘀 [di].
Từ điển Trần Văn Chánh
【嘀嗒】đích đáp [dida] Như 滴答 [dida]. Xem 嘀 [dí].