Có 2 kết quả:
đê • đích
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口啇
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RYCB (口卜金月)
Unicode: U+5600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 35
Bình luận 0