Có 1 kết quả:
khái
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口既
Nét bút: 丨フ一フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: RAIU (口日戈山)
Unicode: U+5605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gě ㄍㄜˇ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nôm: gáy, gấy, ngáy, ngấy
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: ge3, koi3
Âm Nôm: gáy, gấy, ngáy, ngấy
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: ge3, koi3
Tự hình 1
Bình luận 0