Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gia bình
1
/1
嘉平
gia bình
Từ điển trích dẫn
1. Tháng chạp. ◇Sử Kí 史記: “Tam thập nhất niên thập nhị nguyệt, cánh danh lạp viết "gia bình"” 三十一年十二月, 更名臘曰嘉平 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lạp nguyệt cửu nhật tuyết tam tuyệt cú kỳ 1 - 臘月九日雪三絕句其一
(
Tô Triệt
)
Bình luận
0