Có 1 kết quả:
lâu
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口婁
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: RLWV (口中田女)
Unicode: U+560D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ, lou
Âm Nôm: làu, lâu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うるさ.い (urusa.i), みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau1, lau4
Âm Nôm: làu, lâu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うるさ.い (urusa.i), みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau1, lau4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lâu la 嘍羅,喽啰)
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Dùng cuối câu: rồi, đã, v.v. § Dùng như “liễu” 了. ◎Như: “hạ vũ lâu” 下雨嘍 trời mưa rồi.
2. (Danh) § Xem “lâu la”: 嘍羅, 嘍囉.
2. (Danh) § Xem “lâu la”: 嘍羅, 嘍囉.
Từ điển Thiều Chửu
① Lâu la 嘍羅 quân thủ hạ của giặc cướp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) Như “了” [le] nghĩa ①,
②. Xem 嘍 [lóu].
②. Xem 嘍 [lóu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Lâu la: 嘍羅 Quân thủ hạ của giặc cướp, lâu la. Xem 嘍 [lou].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu Bạch thoại — Xem Lâu la 嘍囉.
Từ ghép 3