Có 3 kết quả:
ca • dát • kiết
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口戛
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
Thương Hiệt: RMUI (口一山戈)
Unicode: U+560E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gā ㄍㄚ, gá ㄍㄚˊ, gǎ ㄍㄚˇ
Âm Nôm: ca
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa4
Âm Nôm: ca
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một thứ binh khí như mâu
2. gõ bằng gươm giáo
2. gõ bằng gươm giáo