Có 1 kết quả:
hư
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口虚
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: RYPC (口卜心金)
Unicode: U+5618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xū ㄒㄩ
Âm Nôm: hờ, hú, hư, khư
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): うそ (uso), ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Âm Nôm: hờ, hú, hư, khư
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): うそ (uso), ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0