Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: RYPC (口卜心金)
Unicode: U+5618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄒㄩ
Âm Nôm: hờ, , , khư
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): うそ (uso), ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thở ra từ từ, hà hơi
2. than thở, thở dài

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Hà hơi ra se sẽ.
② Thở dài.