Từ điển phổ thông
1. tiếng kêu bí bo
2. bĩu môi
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “đô đô”
嘟嘟.
2. (Động) § Xem “đô đô nông nông”
嘟嘟噥噥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① Bí bo:
汽車嗽叭嘟嘟響 Tiếng còi xe hơi kêu bí bo;
② (đph) Bĩu môi, chàu bạu:
氣得他嘟起了嘴,
一言不發 Anh ấy tức giận ngồi chàu bạu chẳng nói một câu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói ú ớ khó nghe.
Từ ghép 2