Có 4 kết quả:
cơ • ki • ky • kỷ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口幾
Nét bút: 丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: RVII (口女戈戈)
Unicode: U+5630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
phồn thể