Có 4 kết quả:
cơ • ki • ky • kỷ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口幾
Nét bút: 丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: RVII (口女戈戈)
Unicode: U+5630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất ki” 嗶嘰.
2. (Trạng thanh) Chiêm chiếp, râm ran (tiếng chim hoặc tiếng ve kêu). ◎Như: “thiền nhi ki ki đích khiếu” 蟬兒嘰嘰的叫 tiếng ve kêu râm ran.
2. (Trạng thanh) Chiêm chiếp, râm ran (tiếng chim hoặc tiếng ve kêu). ◎Như: “thiền nhi ki ki đích khiếu” 蟬兒嘰嘰的叫 tiếng ve kêu râm ran.
Từ ghép 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn một chút
2. than thở, sùi sụt
2. than thở, sùi sụt
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cười — Đau đớn — Ăn tạm cho đỡ đói.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ăn một chút.
② Than thở, sụt sùi.
③ Tất kỉ 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.
② Than thở, sụt sùi.
③ Tất kỉ 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.