Có 1 kết quả:

chúc
Âm Hán Việt: chúc
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: RSHB (口尸竹月)
Unicode: U+5631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nôm: chúc
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): しょく.する (shoku.suru), たの.む (tano.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chúc

giản thể

Từ điển phổ thông

dặn dò

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dặn (dò), gởi, giao phó, (di) chúc: 叮囑 Căn dặn, dặn dò; 遺囑 Di chúc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囑