Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: vị
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口貴
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RLMC (口中一金)
Unicode: U+5633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口貴
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RLMC (口中一金)
Unicode: U+5633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu), そし.る (soshi.ru), ためいき.する (tameiki.suru)
Âm Quảng Đông: kwaai3
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu), そし.る (soshi.ru), ためいき.する (tameiki.suru)
Âm Quảng Đông: kwaai3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0