Có 2 kết quả:
ác • ố
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口惡
Nét bút: 丨フ一一丨一フフ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RMMP (口一一心)
Unicode: U+5641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ě , wù ㄨˋ
Âm Nôm: ạc, éc, ú, uạ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngok3, ok3
Âm Nôm: ạc, éc, ú, uạ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngok3, ok3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ố tâm” 噁心.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ác ác 噁噁 — Một âm khác là Ố.
Từ ghép 1