Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: RHDW (口竹木田)
Unicode: U+5643
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Quảng Đông: bo3

Tự hình 1