Có 2 kết quả:

huykhuy
Âm Hán Việt: huy, khuy
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RIKF (口戈大火)
Unicode: U+5645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nôm: vay, vờ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

huy

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói dối, nói sai

khuy

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói dối, nói sai