Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: quyệt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: RNHB (口弓竹月)
Unicode: U+564A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 2

Dị thể 2