Có 1 kết quả:
khí
Âm Hán Việt: khí
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿳吅工吅
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRMR (口口一口)
Unicode: U+5650
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿳吅工吅
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRMR (口口一口)
Unicode: U+5650
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ dùng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khí” 器.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khí 器.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 器.