Có 2 kết quả:
phác • phốc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cười khanh khách. Cũng nói là Phác hách 噗哧.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thổi phù, thổi phụt
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Phù, phụt: 噗的一聲把燈吹滅了 Thổi phù một cái đèn tắt ngóm.