Có 1 kết quả:
tầm
Âm Hán Việt: tầm
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口尋
Nét bút: 丨フ一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RSMI (口尸一戈)
Unicode: U+565A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口尋
Nét bút: 丨フ一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RSMI (口尸一戈)
Unicode: U+565A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dặm Anh (bằng 1,828 mét)
Từ điển Trần Văn Chánh
Đơn vị đo chiều sâu của Anh, Mĩ (tương đương 6 thước Anh, hoặc 1, 828 mét). Cg. 英尋 [yingxún].