Có 2 kết quả:

lỗ
Âm Hán Việt: lỗ,
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
Thương Hiệt: XRNWA (重口弓田日)
Unicode: U+565C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨ
Âm Quảng Đông: lou1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

lỗ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói lắm, nói nhiều

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚕.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚕

Từ ghép 2

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tô rô 囌嚕)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚕.

Từ ghép 1