Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ưngTổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿸䧹口Nét bút:
丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ一Thương Hiệt: XIOGR (重戈人土口)
Unicode:
U+565FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận