Có 1 kết quả:
đát
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口達
Nét bút: 丨フ一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RYGQ (口卜土手)
Unicode: U+5660
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ
Âm Nôm: đạt, đặt, đớt, thơn, thớt
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Quảng Đông: daat6
Âm Nôm: đạt, đặt, đớt, thơn, thớt
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Quảng Đông: daat6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng lọc cọc, tạch tạch, tí tách
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) (Tiếng vó ngựa gõ) lọc cọc, (tiếng súng máy bắn) tạch tạch, (mưa rơi) tí tách: 噠噠的馬蹄聲 Tiếng vó ngựa cọc cọc; 機槍噠噠地響着 Súng máy bắn tạch tạch; 雨點噠噠作響 Hạt mưa rơi tí tách. Xem 嗒 [tà].